- Từ điển Anh - Nhật
Trifling
Mục lục |
adj-na,n
こうしょ [苟且]
れいさい [零細]
ひしょう [卑小]
けいしょう [軽少]
さまつ [瑣末]
かりそめ [苟且]
n
ぐんしょう [群小]
adj-t
ささたる [些些たる]
ささたる [些々たる]
adj,uk
つまらない [詰らない]
たわいない [他愛ない]
たわいもない [他愛も無い]
たわいもない [他愛もない]
たわいない [他愛無い]
adj,exp
なんでもない [何でも無い]
なんでもない [何でもない]
adj
ちょっとした [一寸した]
adj-na,adj-no,n
さしょう [些少]
Xem thêm các từ khác
-
Trifling matter
Mục lục 1 n 1.1 こよう [小用] 1.2 しょうじ [小事] 1.3 しょうよう [小用] n こよう [小用] しょうじ [小事] しょうよう... -
Trifling with love
n れんあいゆうぎ [恋愛遊戯] -
Trifocal
n さんじゅうしょうてん [三重焦点] -
Trifoliate orange
n からたち [枳殻] -
Trigeminal nerve
n さんさしんけい [三叉神経] -
Trigeminal neuralgia
n さんさしんけいつう [三叉神経痛] -
Trigger
Mục lục 1 n 1.1 ひきがね [引き金] 1.2 トリガ 1.3 トリガー 1.4 ひきがね [引金] n ひきがね [引き金] トリガ トリガー... -
Trigger price
n トリガーかかく [トリガー価格] -
Triggering explosive
n きばくやく [起爆薬] きばくざい [起爆剤] -
Trigon (a musical instrument)
n さんかくごと [三角琴] -
Trigonometric function
n さんかくかんすう [三角関数] -
Trigonometric ratio
n さんかくひ [三角比] -
Trigonometrical function
n さんかくかんすう [三角函数] -
Trigonometry
n さんかくほう [三角法] -
Trijet
n トライジェット -
Trilateral trade
n さんかくぼうえき [三角貿易] -
Trilemma
n トリレンマ -
Trill
n トリル -
Trillion (American)
num ちょう [兆] -
Trilobite
n さんようちゅう [三葉虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.