Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trigonometrical function

n

さんかくかんすう [三角函数]

Xem thêm các từ khác

  • Trigonometry

    n さんかくほう [三角法]
  • Trijet

    n トライジェット
  • Trilateral trade

    n さんかくぼうえき [三角貿易]
  • Trilemma

    n トリレンマ
  • Trill

    n トリル
  • Trillion (American)

    num ちょう [兆]
  • Trilobite

    n さんようちゅう [三葉虫]
  • Trilogy

    n さんぶさく [三部作]
  • Trim

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいそ [清楚] 1.2 しょうしゃ [瀟洒] 1.3 こぎれい [小奇麗] 1.4 せいぜん [整然] 2 n 2.1 こさっぱりした...
  • Trimmed

    adj-na,adv,n,vs さっぱり
  • Trimmer

    n トリマー
  • Trimming

    Mục lục 1 n 1.1 トリミング 2 n,vs 2.1 せんさい [剪裁] n トリミング n,vs せんさい [剪裁]
  • Trimming hair

    n すそがり [裾刈り]
  • Trinitrotoluen

    n トリニトロトルエン
  • Trinity

    n トリニティー
  • Trio

    Mục lục 1 n 1.1 さんばがらす [三羽烏] 1.2 さんにんぐみ [三人組] 1.3 トリオ n さんばがらす [三羽烏] さんにんぐみ...
  • Trip

    Mục lục 1 n 1.1 こまたすくい [小股掬い] 1.2 トリップ 1.3 えんそく [遠足] 2 n,vs 2.1 りょこう [旅行] 2.2 たび [旅] 2.3...
  • Trip by boat

    n ふなたび [船旅]
  • Trip by car

    n ドライブ
  • Trip meter

    n トリップメーター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top