Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trimmer

n

トリマー

Xem thêm các từ khác

  • Trimming

    Mục lục 1 n 1.1 トリミング 2 n,vs 2.1 せんさい [剪裁] n トリミング n,vs せんさい [剪裁]
  • Trimming hair

    n すそがり [裾刈り]
  • Trinitrotoluen

    n トリニトロトルエン
  • Trinity

    n トリニティー
  • Trio

    Mục lục 1 n 1.1 さんばがらす [三羽烏] 1.2 さんにんぐみ [三人組] 1.3 トリオ n さんばがらす [三羽烏] さんにんぐみ...
  • Trip

    Mục lục 1 n 1.1 こまたすくい [小股掬い] 1.2 トリップ 1.3 えんそく [遠足] 2 n,vs 2.1 りょこう [旅行] 2.2 たび [旅] 2.3...
  • Trip by boat

    n ふなたび [船旅]
  • Trip by car

    n ドライブ
  • Trip meter

    n トリップメーター
  • Trip to the West

    n せいゆう [西遊] さいゆう [西遊]
  • Tripartite (three man) talk

    n ていだん [鼎談]
  • Tripartite talk

    n ていだんかい [鼎談会]
  • Triple

    Mục lục 1 n 1.1 みえのうみ [三重ノ海] 1.2 さんだんがまえ [三段構え] 1.3 さんだんかまえ [三段構え] 1.4 さんるいだ...
  • Triple alliance

    n さんごくどうめい [三国同盟]
  • Triple crown

    n トリプルクラウン
  • Triple family crest

    n みつもん [三つ紋]
  • Triple feature (movie)

    n さんぼんたてえいが [3本立て映画] さんぼんたてえいが [三本立て映画]
  • Triple handicap

    n さんじゅうく [三重苦]
  • Triple jump

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ホスジャンプ 2 n 2.1 トリプルジャンプ n,abbr ホスジャンプ n トリプルジャンプ
  • Triple murder

    n さんにんころし [三人殺し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top