Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trojan group

n

トロイヤぐん [トロイヤ群]

Xem thêm các từ khác

  • Trojan horse

    n トロイのもくば [トロイの木馬]
  • Trolleybus

    n トロリーバス
  • Trolling

    Mục lục 1 n 1.1 トローリング 2 n,vs 2.1 ながしづり [流し釣り] 2.2 りんしょう [輪唱] n トローリング n,vs ながしづり...
  • Trombone

    n トロンボーン
  • Trommel

    n かいてんぶるい [回転篩]
  • Troop formation

    n ぐんよう [軍容]
  • Troop headquarters

    n ほんじん [本陣]
  • Troop reduction

    n へいりょくさくげん [兵力削減]
  • Troop ship

    n ゆそうせん [輸送船]
  • Troop withdrawal

    n ぶたいてったい [部隊撤退]
  • Trooper

    n トルーパー
  • Troops

    Mục lục 1 n 1.1 ぐんたい [軍隊] 1.2 ぐんぜい [軍勢] 1.3 へいば [兵馬] 2 n,n-suf 2.1 ぐん [軍] n ぐんたい [軍隊] ぐんぜい...
  • Troops in ambush

    n ふくへい [伏兵]
  • Troops overseas

    n かいがいはへい [海外派兵]
  • Trophy

    Mục lục 1 n 1.1 トロフィー 1.2 しょうひん [賞品] 1.3 えもの [獲物] 1.4 しょうはい [賞杯] n トロフィー しょうひん...
  • Trophy given by the Emperor

    n しはい [賜杯]
  • Tropic of Cancer

    n げしせん [夏至線] きたかいきせん [北回帰線]
  • Tropic of Capricorn

    n みなみかいきせん [南回帰線]
  • Tropical

    n トロピカル
  • Tropical cyclone

    n ねったいていきあつ [熱帯低気圧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top