Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trophy given by the Emperor

n

しはい [賜杯]

Xem thêm các từ khác

  • Tropic of Cancer

    n げしせん [夏至線] きたかいきせん [北回帰線]
  • Tropic of Capricorn

    n みなみかいきせん [南回帰線]
  • Tropical

    n トロピカル
  • Tropical cyclone

    n ねったいていきあつ [熱帯低気圧]
  • Tropical disease

    n ねたいびょう [熱帯病]
  • Tropical drink

    n トロピカルドリンク
  • Tropical fish

    n トロピカルフィッシュ ねったいぎょ [熱帯魚]
  • Tropical forest

    n ねったいりん [熱帯林]
  • Tropical fruits

    n トロピカルフルーツ
  • Tropical plant

    n ねったいしょくぶつ [熱帯植物] トロピカルプラント
  • Tropical wood

    n なんようざい [南洋材]
  • Tropics

    n ねったい [熱帯]
  • Tropism

    n こうせい [向性]
  • Troposphere

    n たいりゅうけん [対流圏]
  • Trot

    n トロット はやあし [速足]
  • Troth

    n かたらい [語らい]
  • Trotskism

    n トロツキズム
  • Trotskist

    n トロツキスト
  • Troubadour

    Mục lục 1 n 1.1 トルバドール 1.2 えんか [艶歌] 1.3 ぎんゆうしじん [吟遊詩人] n トルバドール えんか [艶歌] ぎんゆうしじん...
  • Trouble

    Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 しんろう [辛労] 1.3 やっかいごと [厄介事] 1.4 てすう [手数] 1.5 ふんそう [紛争]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top