- Từ điển Anh - Nhật
Troubadour
Xem thêm các từ khác
-
Trouble
Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 しんろう [辛労] 1.3 やっかいごと [厄介事] 1.4 てすう [手数] 1.5 ふんそう [紛争]... -
Trouble(s)
Mục lục 1 n 1.1 なやみ [悩み] 2 n,adj-na 2.1 もつれ [縺れ] n なやみ [悩み] n,adj-na もつれ [縺れ] -
Trouble-shooting
Mục lục 1 n 1.1 トラブルシューティング 2 vs 2.1 ふりょうしんだん [不良診断] n トラブルシューティング vs ふりょうしんだん... -
Trouble (I have put you through)
adj-na,int,n,hon ごくろう [ご苦労] ごくろう [御苦労] -
Trouble brought on by sins of forebears
n よおう [余殃] -
Trouble of going somewhere
n そくろう [足労] -
Trouble shot
n トラブルショット -
Trouble with women
n じょなん [女難] -
Troubled times
n らんせい [乱世] -
Troublemaker
n トラブルメーカー ひつけやく [火付け役] -
Troubles
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はらんばんじょう [波瀾万丈] 2 n 2.1 しんぱいごと [心配事] 2.2 はらん [波乱] 2.3 かっとう [葛藤]... -
Troubles both at home and abroad
n ないゆうがいかん [内憂外患] -
Troubles brought on by what one has written
n ひっか [筆禍] -
Troubleshooter
n まとめやく [纏め役] -
Troublesome
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [繁雑] 1.4 おくこう [億劫] 1.5 はんざつ [煩雑] 2... -
Trough
n トラフ -
Trough shell
n あおやぎ [青柳] -
Troupe
Mục lục 1 n 1.1 いっこう [一行] 1.2 いちぎょう [一行] 1.3 げきだん [劇団] 1.4 だん [団] n いっこう [一行] いちぎょう... -
Trousers (fr: jupon)
n ズボン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.