Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Troubled times

n

らんせい [乱世]

Xem thêm các từ khác

  • Troublemaker

    n トラブルメーカー ひつけやく [火付け役]
  • Troubles

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はらんばんじょう [波瀾万丈] 2 n 2.1 しんぱいごと [心配事] 2.2 はらん [波乱] 2.3 かっとう [葛藤]...
  • Troubles both at home and abroad

    n ないゆうがいかん [内憂外患]
  • Troubleshooter

    n まとめやく [纏め役]
  • Troublesome

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [繁雑] 1.4 おくこう [億劫] 1.5 はんざつ [煩雑] 2...
  • Trough

    n トラフ
  • Trough shell

    n あおやぎ [青柳]
  • Troupe

    Mục lục 1 n 1.1 いっこう [一行] 1.2 いちぎょう [一行] 1.3 げきだん [劇団] 1.4 だん [団] n いっこう [一行] いちぎょう...
  • Trousers (fr: jupon)

    n ズボン
  • Trousseau

    n よめいりどうぐ [嫁入り道具]
  • Trout

    n ます [鱒]
  • Troy

    n トロイ
  • Truancy

    n とうこうきょひ [登校拒否]
  • Truce

    n きゅうせん [休戦]
  • Truce bearer

    n ぐんし [軍使]
  • Truck

    Mục lục 1 n 1.1 トロッコ 1.2 トラック 1.3 かもつじどうしゃ [貨物自動車] n トロッコ トラック かもつじどうしゃ [貨物自動車]
  • Truck farm

    n トラックファーム
  • Truck terminal

    n トラックターミナル
  • Trucking

    n トラッキング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top