Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trout

n

ます [鱒]

Xem thêm các từ khác

  • Troy

    n トロイ
  • Truancy

    n とうこうきょひ [登校拒否]
  • Truce

    n きゅうせん [休戦]
  • Truce bearer

    n ぐんし [軍使]
  • Truck

    Mục lục 1 n 1.1 トロッコ 1.2 トラック 1.3 かもつじどうしゃ [貨物自動車] n トロッコ トラック かもつじどうしゃ [貨物自動車]
  • Truck farm

    n トラックファーム
  • Truck terminal

    n トラックターミナル
  • Trucking

    n トラッキング
  • Trudgingly

    Mục lục 1 adv 1.1 てくてく 2 adv,n 2.1 とぼとぼ adv てくてく adv,n とぼとぼ
  • True

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんせい [真正] 1.2 じゅんすい [純粋] 2 adj-na,n-adv,n-t 2.1 しんこ [真個] 2.2 しんこ [真箇] 3 adj-no,n...
  • True (inner) skin

    n しんぴ [真皮]
  • True (logical ~)

    n せい [正]
  • True Tokyoite

    n えどっこ [江戸っ子]
  • True account

    n じつろくもの [実録物] じっき [実記]
  • True adjective

    n けいようし [形容詞]
  • True aim

    n ほんし [本旨]
  • True autograph

    Mục lục 1 n 1.1 しんせき [真迹] 1.2 しんせき [真蹟] 1.3 しんせき [真跡] n しんせき [真迹] しんせき [真蹟] しんせき...
  • True beauty

    n しんび [真美]
  • True character

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいき [正気] 1.2 しょうき [正気] 2 n 2.1 しんめんもく [新面目] 2.2 ほんしょう [本性] 2.3 しんめんぼく...
  • True courage

    n しんゆう [真勇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top