Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

True leaf

n

ほんよう [本葉]
もとは [本葉]

Xem thêm các từ khác

  • True man

    Mục lục 1 n 1.1 にん [人] 1.2 ひと [人] 1.3 しんじん [真人] n にん [人] ひと [人] しんじん [真人]
  • True meaning

    Mục lục 1 n 1.1 しんい [真意] 1.2 しんずい [真髄] 1.3 しんぎ [真義] 1.4 しんいぎ [真意義] 1.5 しんずい [神髄] 1.6 しんみ...
  • True meaning of a poem

    n うたのこころ [歌の心]
  • True merit

    n てんしゃく [天爵]
  • True motive

    n しんい [真意] しんいん [真因]
  • True motives

    n しんちゅう [心中]
  • True nature

    n ほんしつ [本質]
  • True or false

    n しんぴ [真否]
  • True reason

    n しんいん [真因]
  • True spirit

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうき [正気] 1.2 せいき [正気] 2 n 2.1 こつずい [骨髄] adj-na,n しょうき [正気] せいき [正気]...
  • True state of affairs

    n ないじょう [内情] ないじょう [内状]
  • True story

    n じっせつ [実説] じつわ [実話]
  • True to life

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 はくしん [迫真] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] adj-no,n はくしん [迫真] adj-na しゃじつてき [写実的]
  • True value

    n しんか [真価]
  • Trueborn

    adj-no,n はえぬき [生え抜き]
  • Truffle (European ~)

    n せいようしょうろ [西洋松露]
  • Truffle (fr: truffe)

    n トリュフ
  • Truism

    n じめいのり [自明の理]
  • Truly

    Mục lục 1 adv 1.1 ほんとに [本当に] 1.2 ほんまに [本真に] 1.3 まことに [誠に] 1.4 じつに [実に] 1.5 まことに [真に]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top