Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

True meaning

Mục lục

n

しんい [真意]
しんずい [真髄]
しんぎ [真義]
しんいぎ [真意義]
しんずい [神髄]
しんみ [真味]
しんずい [心髄]
ほんぎ [本義]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top