- Từ điển Anh - Nhật
Tsubo jar
n
つぼ [壷]
Xem thêm các từ khác
-
Tsunami
n つなみ [津波] -
Tuba
n テューバ チューバ -
Tube
Mục lục 1 n 1.1 チューブ 1.2 つつ [筒] 1.3 パイプ 2 n,n-suf 2.1 かん [管] 2.2 くだ [管] n チューブ つつ [筒] パイプ n,n-suf... -
Tube-shaped
n つつがた [筒形] -
Tube-shaped fish paste cake
n ちくわ [竹輪] -
Tuber
Mục lục 1 n,col 1.1 いも [芋] 2 n 2.1 かいけい [塊茎] n,col いも [芋] n かいけい [塊茎] -
Tubercle
n いもがしら [芋頭] -
Tubercle bacillus
n けっかくきん [結核菌] -
Tubercule
n けっかく [結核] けっせつ [結節] -
Tuberculin
n ツベルクリン -
Tuberculosis
n テーベー けっかく [結核] -
Tuberculosis germ
n けっかくきん [結核菌] -
Tuberous root
n かいこん [塊根] -
Tubifex worm
n いとみみず [糸蚯蚓] -
Tubular
adj-no,n かんじょう [管状] -
Tubular flower
n かんじょうか [管状花] -
Tuck
n ぬいこみ [縫い込み] -
Tuck at the waist
n こしあげ [腰揚げ] こしあげ [腰上げ] -
Tue-Thurs-Sat
n かもくど [火木土] -
Tuesday
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 かようび [火曜日] 2 n-adv,n,abbr 2.1 かよう [火曜] n-adv,n かようび [火曜日] n-adv,n,abbr かよう [火曜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.