- Từ điển Anh - Nhật
Tufted puffin
n
エトピリカ
Xem thêm các từ khác
-
Tufty
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ふさふさ [房房] 2 n 2.1 ふさふさした [房房した] adj-na,adv,n ふさふさ [房房] n ふさふさした... -
Tug of war
n つなひき [綱引き] -
Tugboat
Mục lục 1 n 1.1 タグボート 1.2 ひきふね [曳船] 1.3 ひきぶね [曳船] 1.4 ひきぶね [曳き船] 1.5 ひきぶね [引き船] 1.6 えいせん... -
Tuging
n,vs いんこう [引航] -
Tuition
n ふいく [傅育] がくひ [学費] -
Tulip
n チュウリップ チューリップ -
Tulip tree
Mục lục 1 n 1.1 ゆりのき [百合の樹] 1.2 ユリノキ 1.3 ゆりのき [百合の木] n ゆりのき [百合の樹] ユリノキ ゆりのき... -
Tumbledown or dilapidated house
n はおく [破屋] -
Tumbler
n きょくげいし [曲芸師] おきあがりこぼし [不倒翁] -
Tumbling
n,vs てんとう [転倒] てんとう [顛倒] -
Tumbling doll
n だるま [達磨] -
Tumbling water
n ほんりゅう [奔流] -
Tumor
Mục lục 1 n 1.1 しゅもつ [腫物] 1.2 はれもの [腫れ物] 1.3 しんせいぶつ [新生物] 1.4 でっぱり [出っ張り] 1.5 しゅよう... -
Tumour
n でけもの [出来物] できもの [出来物] -
Tumult
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそう [喧騒] 2 n 2.1 おおさわぎ [大騒ぎ] adj-na,n けんそう [喧騒] n おおさわぎ [大騒ぎ] -
Tumulus
n ふんきゅう [墳丘] -
Tumulus period (of Japanese history)
n こふんじだい [古墳時代] -
Tuna
Mục lục 1 n 1.1 まぐろ [鮪] 1.2 チューナ 1.3 ツナ n まぐろ [鮪] チューナ ツナ -
Tuna fishing
n まぐろつり [鮪釣り] -
Tuna meat
n とろ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.