Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tumbling

n,vs

てんとう [転倒]
てんとう [顛倒]

Xem thêm các từ khác

  • Tumbling doll

    n だるま [達磨]
  • Tumbling water

    n ほんりゅう [奔流]
  • Tumor

    Mục lục 1 n 1.1 しゅもつ [腫物] 1.2 はれもの [腫れ物] 1.3 しんせいぶつ [新生物] 1.4 でっぱり [出っ張り] 1.5 しゅよう...
  • Tumour

    n でけもの [出来物] できもの [出来物]
  • Tumult

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそう [喧騒] 2 n 2.1 おおさわぎ [大騒ぎ] adj-na,n けんそう [喧騒] n おおさわぎ [大騒ぎ]
  • Tumulus

    n ふんきゅう [墳丘]
  • Tumulus period (of Japanese history)

    n こふんじだい [古墳時代]
  • Tuna

    Mục lục 1 n 1.1 まぐろ [鮪] 1.2 チューナ 1.3 ツナ n まぐろ [鮪] チューナ ツナ
  • Tuna fishing

    n まぐろつり [鮪釣り]
  • Tuna meat

    n とろ
  • Tundra

    Mục lục 1 n 1.1 ツンドラ 1.2 はら [原] 1.3 とうげん [凍原] n ツンドラ はら [原] とうげん [凍原]
  • Tune

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうし [調子] 1.2 おんちょう [音調] 1.3 チューン 1.4 ねじめ [音締] 1.5 がっきょく [楽曲] 1.6 きょくせつ...
  • Tune up

    n せいちょう [整調]
  • Tuner

    n チューナー チューナ
  • Tunes

    n きょくもく [曲目]
  • Tung oil

    n とうゆ [桐油]
  • Tungsten (W)

    n タングステン
  • Tungsten halogen lamp

    n ハロゲンでんきゅう [ハロゲン電球]
  • Tungsten steel

    n タングステンこう [タングステン鋼]
  • Tunic

    Mục lục 1 n 1.1 じょうい [上衣] 1.2 うわぎ [上着] 1.3 うわぎ [表着] 1.4 ひまく [被膜] 1.5 うわぎ [上衣] n じょうい [上衣]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top