Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tunic

Mục lục

n

じょうい [上衣]
うわぎ [上着]
うわぎ [表着]
ひまく [被膜]
うわぎ [上衣]

Xem thêm các từ khác

  • Tuning

    Mục lục 1 n 1.1 チューニング 1.2 ちょうげん [調弦] 2 n,vs 2.1 どうちょう [同調] 2.2 ちょうせい [調整] n チューニング...
  • Tuning (a radio)

    n せんきょく [選局]
  • Tuning (music)

    n ごうちょう [合調]
  • Tuning (musical)

    n,vs ちょうりつ [調律]
  • Tuning (musical ~)

    n おとあわせ [音合せ]
  • Tuning fork

    n おんさ [音叉]
  • Tunisia

    n テュニジア チュニジア
  • Tunnel

    Mục lục 1 n,vs 1.1 くっしん [掘進] 2 n 2.1 すいどう [隧道] 2.2 トンネル 2.3 よこあな [横穴] 2.4 こうどう [坑道] 2.5 どうもん...
  • Tunnel diode

    n トンネルダイオード
  • Tunnel effect

    n トンネルこうか [トンネル効果]
  • Tunnel kiln

    n トンネルがま [トンネル窯]
  • Tunnel net

    n ふくろあみ [袋網]
  • Tunny

    n まぐろ [鮪]
  • Turban

    n ターバン
  • Turban shell

    n さざえ [栄螺] さざえ [蠑螺]
  • Turbid

    n こんだくした [混濁した]
  • Turbidity

    n だくど [濁度] こんだく [混濁]
  • Turbidity current

    n らんでいりゅう [乱泥流]
  • Turbine

    n タービン
  • Turbo

    n ターボ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top