Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Turbo

n

ターボ

Xem thêm các từ khác

  • Turbocharger

    n ターボチャージャー
  • Turbot

    n,uk かれい [鰈]
  • Turbulence

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふおん [不穏] 2 n 2.1 おおゆれ [大揺れ] adj-na,n ふおん [不穏] n おおゆれ [大揺れ]
  • Turbulence (air ~)

    n らんきりゅう [乱気流] らんりゅう [乱流]
  • Turbulent

    adj ものさわがしい [物騒がしい]
  • Turbulent air

    n らんきりゅう [乱気流]
  • Turbulent times

    n らんせい [乱世]
  • Turd (fr: colombin)

    n,vulg コロンバン
  • Turf

    n しばくさ [芝草] しば [芝]
  • Turf war

    n なわばりあらそい [縄張り争い]
  • Turing

    n テューリング チューリング
  • Turing machine

    n チューリングマシン チューリングきかい [チューリング機械]
  • Turkey

    Mục lục 1 n 1.1 どこく [土国] 1.2 トルコ 2 n 2.1 しちめんちょう [七面鳥] n どこく [土国] トルコ n しちめんちょう [七面鳥]
  • Turkey red oil

    n ロートゆ [ロート油]
  • Turkish bath (euph. for brothel)

    n トルコぶろ [トルコ風呂]
  • Turkmenistan

    n トルクメニスタン
  • Turmoil

    n どさくさ きょう [匈]
  • Turn

    Mục lục 1 n 1.1 りんばん [輪番] 1.2 まがりめ [曲がり目] 1.3 ターン 2 adj-na,n,n-suf 2.1 じゅん [順] n りんばん [輪番] まがりめ...
  • Turn-around

    n ぎゃくてん [逆転]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top