Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Turning point

Mục lục

n

わかれみち [別れ路]
まがりかど [曲り角]
わかれめ [別れ目]
まがりめ [曲り目]
てんき [転機]
わかれみち [分かれ道]
やまば [山場]
わかれみち [別れ道]
わかれみち [分れ道]
てんかんき [転換期]
かわりめ [変わり目]
わかれめ [分かれ目]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top