- Từ điển Anh - Nhật
Two great men (rivals)
n
りょうゆう [両雄]
Xem thêm các từ khác
-
Two groups
n ふたて [二手] -
Two guilty parties tried and punished together
n りょうせいばい [両成敗] -
Two half hitches
n ふたむすび [二結び] -
Two heads are better than one
exp さんにんよればもんじゅのちえ [三人寄れば文殊の知恵] -
Two hundred
n にひゃく [二百] -
Two ideas
n にねん [二念] -
Two images of Buddha
n ぶつぞうにざ [仏像二座] ぶつぞうにたい [仏像二体] -
Two kinds
n ふたとおり [二通り] りょうよう [両様] -
Two layers
n にじゅう [二重] ふたえ [二重] -
Two masters
n にくん [二君] -
Two meals (a day)
n にじき [二食] にしょく [二食] -
Two meanings
n りょうぎ [両義] -
Two mighty rivals
Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [龍虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りゅうこ [竜虎] 1.4 りょうこ [竜虎] n りょうこ [龍虎] りゅうこ... -
Two months
n ふたつき [二月] -
Two nights before last
n いっさくさくや [一昨々夜] いっさくさくや [一昨昨夜] -
Two operating systems on a computer
n ダブルブート -
Two opposing sides
n げんぺい [源平] -
Two or more groups, esp. female and male students, combining for a party.
n,vs,abbr ごうコン [合コン] -
Two or three
Mục lục 1 n 1.1 りょうさん [両三] 2 n-adv,n-t 2.1 にさん [二三] n りょうさん [両三] n-adv,n-t にさん [二三] -
Two or three days
n りょうさんにち [両三日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.