Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Typeface

n

かつじたい [活字体]

Xem thêm các từ khác

  • Typesetter

    n ぶんせんこう [文選工]
  • Typesetting

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんせん [文選] 1.2 しょくじ [植字] 1.3 くみ [組み] 1.4 くみはん [組み版] 1.5 くみはん [組版] n ぶんせん...
  • Typesetting machine

    n しょくじき [植字機]
  • Typesetting plates (books)

    n げんぱん [原版] げんばん [原版]
  • Typewriter

    Mục lục 1 n 1.1 タイプライター 1.2 タイプライタ 1.3 いんじき [印字機] n タイプライター タイプライタ いんじき [印字機]
  • Typewriting

    n いんしょ [印書]
  • Typhoid

    n ちょうチフス [腸チフス]
  • Typhoid bacillus

    n チフスきん [チフス菌]
  • Typhoon

    Mục lục 1 n 1.1 ぐふう [颶風] 1.2 たいふう [颱風] 1.3 たいふう [台風] 1.4 タイフーン n ぐふう [颶風] たいふう [颱風]...
  • Typhus

    n チフス
  • Typhus (epidemic)

    n はっしんチフス [発疹チフス]
  • Typical

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いっぱんてき [一般的] 1.2 かんれいてき [慣例的] 1.3 るいけいてき [類型的] 1.4 ほんかくてき [本格的]...
  • Typically Japanese

    adj-na にほんてき [日本的]
  • Typing

    n タイプ タイピング
  • Typist

    n タイピスト
  • Typography

    n タイポグラフィ かっぱん [活版]
  • Tyranny

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼうぎゃく [暴虐] 1.2 せんおう [専横] 1.3 ぼうれい [暴戻] 1.4 おうぼう [横暴] 2 n 2.1 ぼうせい...
  • Tyrant

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうくん [暴君] 1.2 せんせいくんしゅ [専制君主] 1.3 あっせいしゃ [圧制者] 1.4 せんしゅ [僭主] n ぼうくん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top