- Từ điển Anh - Nhật
U.N. declaration on the human environment issued in Stockholm in 1972
n
にんげんかんきょうせんげん [人間環境宣言]
Xem thêm các từ khác
-
U.S.-Japan Security Treaty
n にちべいあんぜんほしょうじょうやく [日米安全保障条約] -
U.S.A.
n べいこく [米国] -
U.S. Congress
n べいぎかい [米議会] -
U.S. Senate
n べいじょういん [米上院] -
U.S. troops stationed in (South) Korean
n ざいかんべいぐん [在韓米軍] -
UFO
n ユーフォー -
UHF
n きょくちょうたんぱ [極超短波] ごくちょうたんぱ [極超短波] -
ULSI
n ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超々大規模集積回路] ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超超大規模集積回路] -
UNESCO
n ユネスコ -
UNESCO charter
n ユネスコけんしょう [ユネスコ憲章] -
UNICEF
n ユニセフ -
UNIVAC
n ユニバック -
UNTAC
n アンタック -
UN Food and Agriculture Organization (FAO)
n こくれんしょくりょうのうぎょうきかん [国連食糧農業機関] -
UN Human Rights Commission
n こくれんじんけんいいんかい [国連人権委員会] -
UN Monitoring, Verification and Inspection Commission (UNMOVIC)
n こくれんかんしけんしょうささついいんかい [国連監視検証査察委員会] -
UN ambassador
n こくれんたいし [国連大使] -
UN observer force
n こくれんかんしいくさ [国連監視軍] -
UN peacekeeping forces
n こくれんへいわいじぐん [国連平和維持軍] -
UN troops or peacekeeping force
n こくれんぐん [国連軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.