Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ufology

n

ユーフォロジー

Xem thêm các từ khác

  • Uganda

    n ウガンダ
  • Ugliness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふきりょう [不器量] 1.2 しゅうあく [醜悪] 1.3 ぶきりょう [不器量] adj-na,n ふきりょう [不器量]...
  • Ugliness and beauty

    n しゅうとび [醜と美]
  • Ugliness of old age

    n ろうしゅう [老醜]
  • Ugly

    Mục lục 1 adj 1.1 みにくい [醜い] 1.2 みぐるしい [見苦しい] 2 adj-na 2.1 かっこうのわるい [格好の悪い] 2.2 かっこうわるい...
  • Ugly (homely) woman

    n みにくいおんな [醜い女]
  • Ugly man

    n ぶおとこ [醜男]
  • Ugly man (rude)

    n ブおとこ [ブ男]
  • Uh-huh

    int ウンウン
  • Uh huh

    int うん
  • Ukraine

    n ウクライナ
  • Ukulele

    n ウクレレ
  • Ulcer

    Mục lục 1 n 1.1 でけもの [出来物] 1.2 かいよう [潰瘍] 1.3 できもの [出来物] n でけもの [出来物] かいよう [潰瘍] できもの...
  • Ulcerate

    n,vs ふらん [腐爛]
  • Ulceration

    n,vs ふらん [腐乱]
  • Ulcerative colitis

    n かいようせいだいちょうえん [潰瘍性大腸炎]
  • Ulp

    int ウッ ワッ
  • Ulterior motive

    Mục lục 1 n 1.1 たしん [他心] 1.2 いちもつ [一物] 1.3 こんたん [魂胆] 1.4 いちぶつ [一物] 1.5 たい [他意] n たしん [他心]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top