Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Nhật
Unaccomplished
n
げいなし [芸無し]
Xem tiếp các từ khác
-
Unaccounted
n ぼがい [簿外] -
Unaccounted-for expenditures
n しとふめいきん [使途不明金] -
Unaccounted for
n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明] -
Unacquainted
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 みしらぬ [見知らぬ] 2 adj-no,n 2.1 みけん [未見] adj-pn,exp みしらぬ [見知らぬ] adj-no,n みけん [未見] -
Unadorned
adj-na,n じゅんいつ [純一] -
Unadulterated
adj-na,n むざつ [無雑] -
Unadventurous
adj-na たいえいてき [退嬰的] -
Unaffected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうほう [豪放] 1.2 ぼくとつ [木訥] 1.3 すなお [素直] 2 n 2.1 かざりけのない [飾り気のない] 2.2... -
Unaffected and sincere, with fortitude and vigor
n しつじつごうけん [質実剛健] -
Unaffiliated (lit: non-section)
n ノンセクション
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-