- Từ điển Anh - Nhật
Unaccounted
n
ぼがい [簿外]
Xem thêm các từ khác
-
Unaccounted-for expenditures
n しとふめいきん [使途不明金] -
Unaccounted for
n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明] -
Unacquainted
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 みしらぬ [見知らぬ] 2 adj-no,n 2.1 みけん [未見] adj-pn,exp みしらぬ [見知らぬ] adj-no,n みけん [未見] -
Unadorned
adj-na,n じゅんいつ [純一] -
Unadulterated
adj-na,n むざつ [無雑] -
Unadventurous
adj-na たいえいてき [退嬰的] -
Unaffected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうほう [豪放] 1.2 ぼくとつ [木訥] 1.3 すなお [素直] 2 n 2.1 かざりけのない [飾り気のない] 2.2... -
Unaffected and sincere, with fortitude and vigor
n しつじつごうけん [質実剛健] -
Unaffiliated (lit: non-section)
n ノンセクション -
Unaffiliated voters
n むとうはそう [無党派層] -
Unaided
n-adv,n-t たんしん [単身] -
Unanimity
adj-no,n どうしん [同心] -
Unanimous
Mục lục 1 n 1.1 まんじょういっち [満場一致] 1.2 ぜんかいいっち [全会一致] 2 n-adv,n-t 2.1 まんじょう [満場] n まんじょういっち... -
Unanimous cooperation
n きょうどういっち [共同一致] -
Unanimously
Mục lục 1 n 1.1 くちぐちに [口々に] 1.2 くちぐちに [口口に] 1.3 まんぴょう [満票] 1.4 いくどうおん [異口同音] 1.5... -
Unanimously (to complain ~)
n くちをそろえて [口を揃えて] -
Unanticipated
adj-na,adj-no,n ぼうがい [望外] -
Unappetising
adj,uk まずい [不味い] -
Unapprovable
Mục lục 1 n 1.1 みとめがたい [認め難い] 2 exp 2.1 いただけない [頂けない] n みとめがたい [認め難い] exp いただけない... -
Unapproved
adj-na むにんか [無認可]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.