- Từ điển Anh - Nhật
Unaffiliated (lit: non-section)
n
ノンセクション
Xem thêm các từ khác
-
Unaffiliated voters
n むとうはそう [無党派層] -
Unaided
n-adv,n-t たんしん [単身] -
Unanimity
adj-no,n どうしん [同心] -
Unanimous
Mục lục 1 n 1.1 まんじょういっち [満場一致] 1.2 ぜんかいいっち [全会一致] 2 n-adv,n-t 2.1 まんじょう [満場] n まんじょういっち... -
Unanimous cooperation
n きょうどういっち [共同一致] -
Unanimously
Mục lục 1 n 1.1 くちぐちに [口々に] 1.2 くちぐちに [口口に] 1.3 まんぴょう [満票] 1.4 いくどうおん [異口同音] 1.5... -
Unanimously (to complain ~)
n くちをそろえて [口を揃えて] -
Unanticipated
adj-na,adj-no,n ぼうがい [望外] -
Unappetising
adj,uk まずい [不味い] -
Unapprovable
Mục lục 1 n 1.1 みとめがたい [認め難い] 2 exp 2.1 いただけない [頂けない] n みとめがたい [認め難い] exp いただけない... -
Unapproved
adj-na むにんか [無認可] -
Unarmed
Mục lục 1 n 1.1 むて [無手] 1.2 まるごし [丸腰] 1.3 むごし [無腰] 1.4 すで [素手] n むて [無手] まるごし [丸腰] むごし... -
Unarmed neutrality
n ひぶそうちゅうりつ [非武装中立] -
Unary
adj-na,n たんこう [単項] -
Unashamed
n おくめんもない [臆面もない] -
Unashamedly
adv おくめんもなく [臆面もなく] -
Unassisted
n たんどくで [単独で] -
Unattainable
Mục lục 1 exp 1.1 およばない [及ばない] 2 n 2.1 たかねのはな [高嶺の花] exp およばない [及ばない] n たかねのはな... -
Unattended (video, audio) recording
n,vs るすろく [留守録] -
Unattractive
adj-na かっこうわるい [格好悪い] かっこうのわるい [格好の悪い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.