- Từ điển Anh - Nhật
Unaware or unmindful of
adj-na,n
むじかく [無自覚]
Xem thêm các từ khác
-
Unawares
Mục lục 1 n 1.1 いつのまにやら [何時の間にやら] 2 adv 2.1 いつしか [何時しか] 2.2 いつのまにか [何時の間にか] 2.3... -
Unbalance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふつりあい [不釣り合い] 1.2 ふつりあい [不釣合い] 1.3 アンバランス adj-na,n ふつりあい [不釣り合い]... -
Unbalanced diet
n へんしょく [偏食] -
Unbarked lumber
n くろき [黒木] -
Unbearable
Mục lục 1 adj,exp 1.1 たまらない [堪らない] 2 adj 2.1 やりきれない [やり切れない] 2.2 やりきれない [遣り切れない]... -
Unbecoming
Mục lục 1 adj 1.1 にげない [似気無い] 1.2 にげない [似気ない] 2 n 2.1 としがいもない [年甲斐も無い] 2.2 としがいもない... -
Unbelief
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしんじん [不信心] 2 n 2.1 ふしんこう [不信仰] adj-na,n ふしんじん [不信心] n ふしんこう [不信仰] -
Unbelievable
Mục lục 1 n,abbr 1.1 アンビリ 2 adj,uk 2.1 とてつもない [途轍もない] 2.2 とてつもない [途轍も無い] 3 n 3.1 ありえないほど... -
Unbeliever
n ふしんじゃ [不信者] みしんじゃ [未信者] -
Unbending
adj-na,n きょうこう [強硬] ふとう [不撓] -
Unbiased criticism
n こうろん [公論] -
Unbleached cloth
n きなり [生成り] -
Unblended whisky
n げんしゅ [原酒] -
Unboiled water
n なまみず [生水] -
Unbranded
adj-no むじるし [無印] -
Unbranded goods
n むじるししょうひん [無印商品] -
Unbroken
Mục lục 1 adj-t 1.1 みゃくみゃくたる [脈脈たる] 1.2 れんめんたる [連綿たる] 2 n 2.1 るると [縷縷と] 3 adj-na,adv 3.1 るる... -
Unbroken imperial line
n ばんせいいっけい [万世一系] -
Unburdened horse
n からうま [空馬] -
Uncalled-for or impertinent remark
n さしでぐち [差し出口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.