- Từ điển Anh - Nhật
Unbroken
Mục lục |
adj-t
みゃくみゃくたる [脈脈たる]
れんめんたる [連綿たる]
n
るると [縷縷と]
adj-na,adv
るる [縷縷]
adj-na,n
めんめん [綿綿]
Xem thêm các từ khác
-
Unbroken imperial line
n ばんせいいっけい [万世一系] -
Unburdened horse
n からうま [空馬] -
Uncalled-for or impertinent remark
n さしでぐち [差し出口] -
Uncanny
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきみ [無気味] 1.2 ぶきみ [不気味] 2 adj 2.1 うすきみわるい [薄気味悪い] adj-na,n ぶきみ [無気味]... -
Uncanny look
adj-na,n けんそう [険相] -
Uncaring
n しが [歯牙] -
Unceasing
adj-na,adv,n えいえい [営営] えいえい [営々] -
Uncertain
Mục lục 1 adj 1.1 あやうい [危うい] 1.2 あぶなっかしい [危なっかしい] 1.3 おぼつかない [覚束ない] 1.4 あぶない [危ない]... -
Uncertain (I am ~)
n じしんなし [自信なし] -
Uncertainty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むじょう [無常] 1.2 ふてい [不定] 1.3 ふじょう [不定] 1.4 ふせいかく [不正確] 1.5 ふあんしん [不安心]... -
Uncertified
adj-na,n むしかく [無資格] -
Unchangeable
Mục lục 1 n 1.1 かわらぬ [変わらぬ] 1.2 へんこうふのう [変更不能] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふへん [不変] n かわらぬ [変わらぬ]... -
Unchangeably
n かわりなく [変わり無く] かわりなく [変わりなく] -
Unchanging from beginning to end
n しゅびいっかん [首尾一貫] -
Unchastity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むせっそう [無節操] 1.2 ふひんこう [不品行] 1.3 ふてい [不貞] adj-na,n むせっそう [無節操] ふひんこう... -
Uncircumcised
n かつれいなき [割礼無き] -
Uncivilized
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 みかい [未開] 2 oK,adj-na,n 2.1 もうまい [矇昧] 2.2 もうまい [曚昧] 3 adj-na,n 3.1 やばん [野蛮]... -
Uncle
Mục lục 1 n 1.1 おじき [伯父貴] 1.2 おとおじ [弟小父] 1.3 はく [伯] 2 n,hon,uk 2.1 おじさん [伯父さん] 2.2 おじさん [叔父さん]... -
Unclean
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけつ [不潔] 2 adj 2.1 きたない [汚い] adj-na,n ふけつ [不潔] adj きたない [汚い] -
Unclean place
n ふじょうば [不浄場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.