- Từ điển Anh - Nhật
Unconventional warfare
n
ふせいきせん [不正規戦]
ゆうげきせん [遊撃戦]
Các từ tiếp theo
-
Unconventionality
n いれい [違例] -
Unconverted person
n みかいしんしゃ [未改心者] -
Unconvertible paper money
n ふかんしへい [不換紙幣] -
Unconvicted prisoner
n みけつしゅう [未決囚] -
Unconvincing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてってい [不徹底] 2 n 2.1 わりきれない [割り切れない] adj-na,n ふてってい [不徹底] n わりきれない... -
Uncooked rice
n なまごめ [生米] こめ [米] -
Uncool
adj-na かっこうのわるい [格好の悪い] かっこうわるい [格好悪い] -
Uncouth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶざま [不様] 1.2 ぶざま [無様] 1.3 ぶこつ [武骨] 2 adj 2.1 どろくさい [泥臭い] 3 adj-no,n 3.1 やせい... -
Uncouth person
n はなつまみ [鼻摘み] -
Uncouthness
adj-na,n やぼ [野暮]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"