- Từ điển Anh - Nhật
Undercoat
Mục lục |
n
アンダーコート
したぬり [下塗り]
したばり [下貼]
したばり [下張り]
Xem thêm các từ khác
-
Undercooked
n なまあげ [生揚げ] -
Undercurrent
Mục lục 1 n 1.1 ていりゅう [底流] 1.2 あんちょう [暗潮] 1.3 あんりゅう [暗流] n ていりゅう [底流] あんちょう [暗潮]... -
Underdeveloped country
n はんかいこく [半開国] -
Underdog
n まけいぬ [負け犬] -
Underdrainage
n あんきょはいすい [暗渠排水] -
Underestimation
n,vs かしょうひょうか [過小評価] -
Underexposure
n ろしゅつぶそく [露出不足] -
Underfired
n やきのたりない [焼きの足りない] -
Underfoot
n そっか [足下] あしもと [足元] -
Undergarment (sleeveless ~)
n どうぎ [胴着] -
Undergarment designed to soak up sweat
n あせとり [汗取り] -
Underglaze color
n したえのぐ [下絵の具] -
Undergraduate
n がくぶ [学部] がくぶせい [学部生] -
Underground
Mục lục 1 n 1.1 アンダーグラウンド 1.2 ちか [地下] 1.3 ちちゅう [地中] 1.4 どちゅう [土中] 2 abbr 2.1 アングラ 3 n,pref... -
Underground activities
n ちかうんどう [地下運動] -
Underground cable
n まいせん [埋線] -
Underground film
n アングラえいが [アングラ映画] -
Underground installation (cables, etc.)
n ちかか [地下化] -
Underground money
abbr アングラマネー -
Underground nuclear test
n ちかかくじっけん [地下核実験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.