- Từ điển Anh - Nhật
Undersea cable
n
かいていケーブル [海底ケーブル]
Xem thêm các từ khác
-
Undersea tunnel
n かいていトンネル [海底トンネル] -
Undersecretary
n じむじかん [事務次官] じかん [次官] -
Underselling
n らんばい [乱売] -
Undershirt
n アンダーシャツ -
Undershirt (es: medias, pt: meias)
n メリヤスシャツ -
Undershirt (pt: jiba~o)
n じゅばん [襦袢] -
Undershorts
Mục lục 1 n 1.1 したばき [下穿] 1.2 したばき [下穿き] 1.3 さるまた [猿股] n したばき [下穿] したばき [下穿き] さるまた... -
Underside
n したがわ [下側] -
Undersigned
n かめい [下名] -
Underskill
n アンダースキル -
Underskirt
n すそよけ [裾除け] -
Understaffed
adj-na,n てぶそく [手不足] -
Understand
n はいしょう [拝承] -
Understand (quick or slow to ~)
n のみこみ [呑み込み] -
Understandable (to be ~)
exp むりはない [無理はない] -
Understanding
Mục lục 1 n 1.1 ものわかりのいい [物判りの良い] 1.2 わかり [分かり] 1.3 わかり [解り] 1.4 りょうかい [領解] 1.5 のみこみ... -
Understanding (between the two)
n りょうかいじこう [了解事項] -
Understanding (e.g. "please be understanding of the mess during our renovation")
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうしょう [諒承] 1.2 りょうしょう [了承] 1.3 ごりょうしょう [ご了承] 1.4 ごりょうしょう [御了承]... -
Understanding (power of ~)
n りかいりょく [理解力] -
Understanding based on experience
n たいにん [体認]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.