- Từ điển Anh - Nhật
Undershirt (pt: jiba~o)
n
じゅばん [襦袢]
Các từ tiếp theo
-
Undershorts
Mục lục 1 n 1.1 したばき [下穿] 1.2 したばき [下穿き] 1.3 さるまた [猿股] n したばき [下穿] したばき [下穿き] さるまた... -
Underside
n したがわ [下側] -
Undersigned
n かめい [下名] -
Underskill
n アンダースキル -
Underskirt
n すそよけ [裾除け] -
Understaffed
adj-na,n てぶそく [手不足] -
Understand
n はいしょう [拝承] -
Understand (quick or slow to ~)
n のみこみ [呑み込み] -
Understandable (to be ~)
exp むりはない [無理はない] -
Understanding
Mục lục 1 n 1.1 ものわかりのいい [物判りの良い] 1.2 わかり [分かり] 1.3 わかり [解り] 1.4 りょうかい [領解] 1.5 のみこみ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations III
195 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.