- Từ điển Anh - Nhật
Uneven parallel bars (gymnastics ~)
n
だんちがいへいこうぼう [段違い平行棒]
Xem thêm các từ khác
-
Uneven results
n できふでき [出来不出来] -
Uneven teeth
n らんぐいば [乱杭歯] -
Uneven temper
adj-na,n きまぐれ [気まぐれ] きまぐれ [気紛れ] -
Unevenness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふそろい [不揃い] 1.2 とつおう [凸凹] 1.3 でこぼこ [凸凹] 1.4 ふぞろい [不揃い] 2 n 2.1 おうとつ... -
Uneventfully
Mục lục 1 n 1.1 なにごともなく [何事もなく] 1.2 かわりなく [変わり無く] 1.3 かわりなく [変わりなく] 2 adv 2.1 ことなく... -
Unexecuted
adj-no,n みりょう [未了] -
Unexpectantly
adv ふらっと -
Unexpected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もっけ [勿怪] 1.2 よそうがい [予想外] 1.3 にわか [俄か] 1.4 だしぬけ [出し抜け] 1.5 にわか [俄]... -
Unexpected disaster
n ふそくのわざわい [不測の災い] -
Unexpected meeting
adj-na,n きぐう [奇遇] -
Unexpected occurrence
n ちんじ [椿事] -
Unexpected result
n ばんくるわせ [番狂わせ] -
Unexpected twist
n ぎゃくて [逆手] -
Unexpected twist (at end of story)
n どんでんがえし [どんでん返し] -
Unexpected victory
n きしょう [奇勝] -
Unexpectedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひょうぜん [飄然] 1.2 ひょうぜん [漂然] 2 adj-na,n-adv 2.1 あんがい [案外] 3 adj-na,adv 3.1 こつぜん... -
Unexpectedness
n ふじ [不時] -
Unexpired
n みけいか [未経過] -
Unexplained disappearance
n,vs じょうはつ [蒸発] -
Unexploded bomb
n ふはつだん [不発弾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.