- Từ điển Anh - Nhật
Unexpected
Mục lục |
adj-na,n
もっけ [勿怪]
よそうがい [予想外]
にわか [俄か]
だしぬけ [出し抜け]
にわか [俄]
いがい [意外]
adj-na,adj-no,n
りょがい [慮外]
ぼうがい [望外]
ふい [不意]
いそうがい [意想外]
adj,exp
とんでもない
とんでもありません
adj-no,n
ふそく [不測]
adv,n
おもいのほか [思いの外]
adj
おもいがけない [思い掛けない]
おもいがけない [思いがけない]
n
おもいもよらない [思いも寄らない]
ふき [不期]
adj-na
とっぱつてき [突発的]
Xem thêm các từ khác
-
Unexpected disaster
n ふそくのわざわい [不測の災い] -
Unexpected meeting
adj-na,n きぐう [奇遇] -
Unexpected occurrence
n ちんじ [椿事] -
Unexpected result
n ばんくるわせ [番狂わせ] -
Unexpected twist
n ぎゃくて [逆手] -
Unexpected twist (at end of story)
n どんでんがえし [どんでん返し] -
Unexpected victory
n きしょう [奇勝] -
Unexpectedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひょうぜん [飄然] 1.2 ひょうぜん [漂然] 2 adj-na,n-adv 2.1 あんがい [案外] 3 adj-na,adv 3.1 こつぜん... -
Unexpectedness
n ふじ [不時] -
Unexpired
n みけいか [未経過] -
Unexplained disappearance
n,vs じょうはつ [蒸発] -
Unexploded bomb
n ふはつだん [不発弾] -
Unexploded shell
n ふはつだん [不発弾] -
Unexplored
Mục lục 1 n 1.1 みとうさ [未踏査] 1.2 じんせきみとう [人跡未到] 1.3 じんせきみとう [人跡未踏] 1.4 みはっけん [未発見]... -
Unexplored (region)
adj-na,n ぜんじんみとう [前人未到] ぜんじんみとう [前人未踏] -
Unexplored region
n ひきょう [秘境] -
Unexpressed
n げんがい [言外] -
Unfair
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふびょうどう [不平等] 1.2 こく [酷] 1.3 ふとう [不当] 1.4 かたておち [片手落ち] 2 adj-na 2.1 アンフェア... -
Unfair Competition Prevention Law
n ふせいきょうそうぼうしほう [不正競争防止法] -
Unfair competition
n ふこうへいきょうそう [不公平競争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.