- Từ điển Anh - Nhật
Unflaggingly
adv
こつこつ
Xem thêm các từ khác
-
Unflattering term for actors
n かわらもの [河原者] かわらこじき [河原乞食] -
Unforeseen
Mục lục 1 n 1.1 おもいもよらない [思いも寄らない] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふい [不意] 3 adj-na,n 3.1 よそうがい [予想外] 4... -
Unfortunate love
n,adj-no あくえん [悪縁] -
Unfortunate person (often a gleeful "too bad for you!")
adj-na,int,n おあいにくさま [お生憎さま] -
Unfortunate relationship
n かかりあい [係り合い] -
Unfortunately
Mục lục 1 exp 1.1 ざんねんなことに [残念な事に] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 あいにく [生憎] 2.2 あいにく [合憎] 3 n 3.1 おりわるく... -
Unfortunately...
int,n はばかりさま [憚り様] -
Unfounded
adj-na,n むけい [無稽] -
Unfounded rumor
exp ねもはもない [根も葉もない] -
Unfriendliness
adj-na,n ふしんせつ [不親切] -
Unfriendly
adj うとうとしい [疎疎しい] うとうとしい [疎々しい] -
Unfruitful
adj-na ふせいさんてき [不生産的] -
Unfulfilled (orders)
n みしょうか [未消化] -
Unfulfilled promise
n おいめ [負い目] -
Unfulfilled wish
n とどかぬねがい [届かぬ願い] -
Unfunded debt
n むたんぽかりいれきん [無担保借入金] -
Unglazed (bisque-fired) earthenware
n かわらけ [土器] -
Unglazed earthenware
n つちやき [土焼き] -
Unglazed pottery
n きじ [生地] きじ [素地] -
Ungracious part
n にくまれやく [憎まれ役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.