Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unhappy unless held (baby which is ~)

n

だきぐせ [抱き癖]

Xem thêm các từ khác

  • Unharvested crops

    n たちげ [立ち毛]
  • Unhealthful

    adj-na,n ふけんぜん [不健全]
  • Unhealthy

    adj-na,n ふけんこう [不健康]
  • Unheard-of

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はてんこう [破天荒] 2 n 2.1 ぜんだいみもん [前代未聞] adj-na,n はてんこう [破天荒] n ぜんだいみもん...
  • Unheard of

    adj-na,adj-no,n みぞう [未曾有] みそう [未曾有]
  • Unhesitatingly

    adv いちもにもなく [一も二も無く]
  • Unhindered

    n すいすいと
  • Unholy desires

    n ぞくねん [俗念]
  • Unhulled rice

    n もみ [籾]
  • Unhurt

    adj-na,adj-no,n むきず [無傷]
  • Unhygenic

    adj-na,n ひえいせい [非衛生]
  • Unicameral system

    n いちいんせい [一院制]
  • Unicellular organism

    n たんさいぼうせいぶつ [単細胞生物]
  • Unicorn

    n ユニコーン いっかくじゅう [一角獣]
  • Unicycle

    n いちりんしゃ [一輪車]
  • Unidentified

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むえん [無縁] 1.2 ふめい [不明] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふしょう [不詳] 3 adj-no,n 3.1 みしょう [未詳] adj-na,n...
  • Unidentified flying object

    n ユーフォー
  • Unidentified flying object (UFO)

    n みかくにんひこうぶったい [未確認飛行物体]
  • Unification

    Mục lục 1 n,vs 1.1 とうごう [統合] 1.2 とうかつ [統括] 1.3 とういつ [統一] 2 n 2.1 たんいつか [単一化] 2.2 いったいか...
  • Unification-based formalisms

    n たんいつかにもとづくけいしきか [単一化に基づく形式化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top