- Từ điển Anh - Nhật
Unhesitatingly
adv
いちもにもなく [一も二も無く]
Xem thêm các từ khác
-
Unhindered
n すいすいと -
Unholy desires
n ぞくねん [俗念] -
Unhulled rice
n もみ [籾] -
Unhurt
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Unhygenic
adj-na,n ひえいせい [非衛生] -
Unicameral system
n いちいんせい [一院制] -
Unicellular organism
n たんさいぼうせいぶつ [単細胞生物] -
Unicorn
n ユニコーン いっかくじゅう [一角獣] -
Unicycle
n いちりんしゃ [一輪車] -
Unidentified
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むえん [無縁] 1.2 ふめい [不明] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふしょう [不詳] 3 adj-no,n 3.1 みしょう [未詳] adj-na,n... -
Unidentified flying object
n ユーフォー -
Unidentified flying object (UFO)
n みかくにんひこうぶったい [未確認飛行物体] -
Unification
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうごう [統合] 1.2 とうかつ [統括] 1.3 とういつ [統一] 2 n 2.1 たんいつか [単一化] 2.2 いったいか... -
Unification-based formalisms
n たんいつかにもとづくけいしきか [単一化に基づく形式化] -
Unification of the written and spoken forms of a language
n げんぶんいっち [言文一致] -
Unified
Mục lục 1 adj-na 1.1 とういつてき [統一的] 2 adj-na,n 2.1 いちげんてき [一元的] adj-na とういつてき [統一的] adj-na,n いちげんてき... -
Unifier
n ユニファイア -
Uniform
Mục lục 1 n 1.1 せいふく [制服] 1.2 ユニフォーム 1.3 せいそう [正装] 1.4 そろい [揃い] 1.5 せいふく [正服] 1.6 ユニホーム... -
Uniform (combat ~)
n せんとうふく [戦闘服] -
Uniform excellence
n つぶぞろい [粒揃い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.