- Từ điển Anh - Nhật
Unique
Mục lục |
adj-na,n
とくい [特異]
ひぼん [非凡]
いしょく [異色]
ユニーク
とくしゅ [特殊]
adj-na
たぐいまれ [類い希]
adv,n
ゆいつ [唯一]
ゆいいつ [唯一]
adj
ならびない [並び無い]
ならびない [並びない]
n
いちりゅう [一流]
またない [又無い]
またない [又ない]
ならびなき [並び無き]
n,vs
かんぜつ [冠絶]
exp
またとない [又とない]
またとない [又と無い]
adj-na,adv,n
いちい [一意]
adj-na,adj-no,n
ゆいいつむに [唯一無二]
Xem thêm các từ khác
-
Unique or peculiar flavor
adv,n ひとあじ [一味] -
Unique or superb article
n ぜっぴん [絶品] -
Unique thing
n てんかいち [天下一] -
Unique visitor
n ユニークビジター -
Uniqueness
adj-na,n どくとく [独特] -
Unisex
n ユニセックス -
Unisex (lit: monosex)
n モノセックス -
Unisexual
n たんせい [単性] -
Unisexual flower
n たんせいか [単性花] -
Unison
Mục lục 1 n 1.1 ユニゾン 1.2 せいしょう [斉唱] 1.3 きょうしん [協心] n ユニゾン せいしょう [斉唱] きょうしん [協心] -
Unissued
n みはっこう [未発行] -
Unisys
n ユニシス -
Unit
Mục lục 1 n 1.1 くらいづけ [位付け] 1.2 ぶたい [部隊] 1.3 ユニット 1.4 きょうたい [筐体] 1.5 たんい [単位] 2 n,vs 2.1... -
Unit-type investment trust
n ユニットがたとうししんたく [ユニット型投資信託] -
Unit control
n ユニットコントロール -
Unit cost
n たんか [単価] -
Unit credit system
n たんげんせいど [単元制度] -
Unit dress
n ユニットドレス -
Unit element
n たにげん [単位元] -
Unit furniture
n ユニットかぐ [ユニット家具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.