- Từ điển Anh - Nhật
Universalist Church
n
どうじんきょうかい [同仁教会]
Xem thêm các từ khác
-
Universality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふへん [普偏] 1.2 ふへん [普辺] 1.3 ふへん [普遍] 2 n 2.1 ふへんせい [普辺性] 2.2 ふへんせい [普偏性]... -
Universally
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぱんてきに [全般的に] 2 adv 2.1 ひろく [広く] n ぜんぱんてきに [全般的に] adv ひろく [広く] -
Universe
Mục lục 1 n 1.1 けんこん [乾坤] 1.2 ユニバース 1.3 うちゅう [宇宙] n けんこん [乾坤] ユニバース うちゅう [宇宙] -
Universiade
n ユニバーシアード -
University
Mục lục 1 n 1.1 そうごうだいがく [総合大学] 1.2 だいがく [大学] 1.3 ユニバーシティー n そうごうだいがく [総合大学]... -
University (college) professor
n だいがくきょうじゅ [大学教授] -
University (operated under post-war guidelines)
n しんせいだいがく [新制大学] -
University attendance rate
n しんがくりつ [進学率] -
University education
n だいがくきょういく [大学教育] -
University graduate
Mục lục 1 n 1.1 だいそつ [大卒] 1.2 だいがくでのひと [大学出の人] 1.3 がくし [学士] n だいそつ [大卒] だいがくでのひと... -
University hospital
n だいがくびょういん [大学病院] -
University of Electro-Communications
Mục lục 1 abbr 1.1 でんつうだい [電通大] 2 n 2.1 でんきつうしんだいがく [電気通信大学] abbr でんつうだい [電通大]... -
University president
n がくちょう [学長] -
Unix
n ユニックス -
Unjust
adj-na,n ひどう [非道] -
Unjust suspicion
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゃすい [邪推] 2 adj-na,n 2.1 わるずいりょう [悪推量] n,vs じゃすい [邪推] adj-na,n わるずいりょう... -
Unjustifiable
n,n-suf ふか [不可] -
Unjustified resentment through misunderstanding
n さかうらみ [逆恨み] -
Unkempt
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 もじゃもじゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ adj-na,adv もしゃもしゃ -
Unkempt, ruffled hair or brush bristles
adj-na,adv,n,vs ぼさぼさ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.