- Từ điển Anh - Nhật
Unlawful detention (of shipping)
n
ふほうせんゆう [不法占有]
Xem thêm các từ khác
-
Unlawful dumping (e.g. of garbage)
n ふほうとうき [不法投棄] -
Unlawful occupation (of a house or land)
n ふほうせんゆう [不法占有] -
Unlawfulness
Mục lục 1 n 1.1 くせごと [曲事] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] 2.2 いほう [違法] n くせごと [曲事] adj-na,n ふほう [不法]... -
Unleaded (gasoline)
n むえん [無鉛] -
Unlearned
adj-na ふがく [不学] -
Unlicensed
Mục lục 1 n 1.1 むめんきょ [無免許] 2 adj-na,n 2.1 むしかく [無資格] n むめんきょ [無免許] adj-na,n むしかく [無資格] -
Unlicensed (doctor, driver etc)
adj-no,n もぐり [潜り] -
Unlicensed prostitute
n ししょう [私娼] -
Unlike
adj にげない [似気ない] にげない [似気無い] -
Unlike a woman
adv おんなだてらに [女だてらに] -
Unlike one
n がらにもなく [柄にも無く] -
Unlimited
adj かぎりない [限りない] かぎりない [限り無い] -
Unlimited company
n ごうめいがいしゃ [合名会社] -
Unlimited liability
n むげんせきにん [無限責任] -
Unlimited partnership
n ごうめいがいしゃ [合名会社] -
Unlimited supply
n むせいげんきょうきゅう [無制限供給] -
Unlined in the back
n せぬき [背抜き] -
Unlined kimono
Mục lục 1 n 1.1 たんい [単衣] 1.2 ひとえ [単衣] 1.3 ひとえもの [単物] 1.4 ひとえもの [単衣物] n たんい [単衣] ひとえ... -
Unlined sash
n ひとえおび [単帯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.