- Từ điển Anh - Nhật
Unlimited partnership
n
ごうめいがいしゃ [合名会社]
Xem thêm các từ khác
-
Unlimited supply
n むせいげんきょうきゅう [無制限供給] -
Unlined in the back
n せぬき [背抜き] -
Unlined kimono
Mục lục 1 n 1.1 たんい [単衣] 1.2 ひとえ [単衣] 1.3 ひとえもの [単物] 1.4 ひとえもの [単衣物] n たんい [単衣] ひとえ... -
Unlined sash
n ひとえおび [単帯] -
Unlisted
n みしゅうさい [未収載] -
Unlisted stocks
n じょうがいかぶ [場外株] -
Unloading
Mục lục 1 n 1.1 ようりく [揚陸] 1.2 にあげ [荷揚げ] 2 n,vs 2.1 みずあげ [水揚げ] n ようりく [揚陸] にあげ [荷揚げ] n,vs... -
Unloading (a ship)
n りくあげ [陸揚げ] -
Unloading and loading
Mục lục 1 n 1.1 うえした [上下] 2 n,vs 2.1 じょうげ [上下] n うえした [上下] n,vs じょうげ [上下] -
Unlock
n アンロック -
Unluckily
adv うんわるく [運悪く] -
Unlucky
Mục lục 1 adj 1.1 つたない [拙い] 2 adj-na,n 2.1 ふうん [不運] 3 adj-na 3.1 アンラッキー adj つたない [拙い] adj-na,n ふうん... -
Unlucky day
Mục lục 1 n 1.1 やくび [厄日] 1.2 あくび [悪日] 1.3 いみび [斎み日] 1.4 あくにち [悪日] 1.5 ぶつめつ [仏滅] 1.6 いみび... -
Unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious
Mục lục 1 n 1.1 じゃっこう [赤口] 1.2 しゃっこう [赤口] 1.3 せきぐち [赤口] 1.4 しゃっく [赤口] 1.5 じゃっく [赤口]... -
Unlucky house
n きょうたく [凶宅] -
Unlucky number
n びんぼうくじ [貧乏鬮] -
Unlucky person
n いんがもの [因果者] -
Unlucky quarter (southwest)
n うらきもん [裏鬼門] -
Unlucky year
n やくどし [厄年] -
Unmanageable child
n だだっこ [駄々っ子] だだっこ [駄駄っ子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.