- Từ điển Anh - Nhật
Unpolished rice
n
げんまい [玄米]
くろごめ [黒米]
Xem thêm các từ khác
-
Unpolished wheat or barley
n げんばく [玄麦] -
Unpolished writing
adj かたい [硬い] -
Unpopularity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふひょうばん [不評判] 2 n 2.1 ふひょう [不評] 2.2 ふにんき [不人気] 2.3 ふあたり [不当たり] adj-na,n... -
Unpopulated island
n むじんとう [無人島] -
Unpractical
adj-na ひじっさいてき [非実際的] -
Unprecedented
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 1.2 みぞう [未曾有] 1.3 みそう [未曾有] 2 adj-na,n 2.1 はてんこう [破天荒] 3 adj-no,n... -
Unpreparedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふようい [不用意] 2 n,vs 2.1 ゆだん [油断] adj-na,n ふようい [不用意] n,vs ゆだん [油断] -
Unpresentable
adj-na,n ぶざま [不様] ぶざま [無様] -
Unprincipled
adj-na,n むせっそう [無節操] -
Unprocessed
adj-na,adj-no,n なま [生] -
Unprocessed metal
n じがね [地金] -
Unprocessed sake
n げんしゅ [原酒] -
Unproductive
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふもう [不毛] 2 adj-na 2.1 ふせいさんてき [不生産的] adj-na,adj-no,n ふもう [不毛] adj-na ふせいさんてき... -
Unprofitable
adj-na,n ふため [不為] -
Unpromising
adj こころぼそい [心細い] -
Unprompted remark or statement
n とわずがたり [問わず語り] -
Unpropitious direction
n あんけんさつ [暗剣殺] -
Unpublished
Mục lục 1 adj-no 1.1 みかんこう [未刊行] 2 n 2.1 みはっぴょう [未発表] 3 adj-no,n 3.1 みかん [未刊] adj-no みかんこう [未刊行]... -
Unpunctuated Chinese texts
n はくぶん [白文] -
Unqualified
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むしかく [無資格] 2 adj-no,n 2.1 もぐり [潜り] 3 suf 3.1 ずくめ adj-na,n むしかく [無資格] adj-no,n もぐり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.