- Từ điển Anh - Nhật
Unsociable
Mục lục |
adj-na
ひじゃこうてき [非社交的]
n
こうさいぎらい [交際嫌い]
n,vs
へいさ [閉鎖]
Xem thêm các từ khác
-
Unsophisticated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぼく [淳朴] 1.2 しつぼく [質樸] 1.3 じゅんぼく [純朴] 1.4 ぼくとつ [朴とつ] 1.5 ぼくとつ... -
Unsound mind
n しんしんこうじゃく [心神耗弱] しんしんもうじゃく [心神耗弱] -
Unsparing
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 いかめしい [厳めしい] 1.3 きびしい [厳しい] adj きびしい [酷しい] いかめしい... -
Unsparingly
n おしげなく [惜し気無く] -
Unspeakable
n いうにいわれぬ [言うに言われぬ] -
Unspecified
adj-na,n みていぎ [未定義] ふとくてい [不特定] -
Unspecified large number (of people)
adj-no,n ふとくていたすう [不特定多数] -
Unstable wrestling stance
adj-na,n こしだか [腰高] -
Unsteadiness
adj-na,n ふきそく [不規則] ふまじめ [不真面目] -
Unsteady
Mục lục 1 adv 1.1 がたつく 2 n 2.1 うきごし [浮き腰] adv がたつく n うきごし [浮き腰] -
Unsteady on its feet
adv,n よろよろ -
Unsteady steps
adv,n ひょこひょこ -
Unsteady worker
n みっかぼうず [三日坊主] -
Unstylish
adj-na かっこうわるい [格好悪い] かっこうのわるい [格好の悪い] -
Unsuccessful candidate
n ふごうかくしゃ [不合格者] らくせんしゃ [落選者] -
Unsuccessful vaccination
n ふぜんかん [不善感] -
Unsuitable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふむき [不向き] 1.2 ふにあい [不似合い] 1.3 ふてきせつ [不適切] 2 n 2.1 としがいもない [年甲斐もない]... -
Unsuited
adj-na,n ふそうおう [不相応] -
Unsung hero
n えんのしたのちからもち [縁の下の力持ち] -
Unsupported
Mục lục 1 n 1.1 ひたいおう [非対応] 2 adj-na,n 2.1 むけい [無稽] n ひたいおう [非対応] adj-na,n むけい [無稽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.