- Từ điển Anh - Nhật
Until
prt,uk
まで [迄]
Xem thêm các từ khác
-
Until now
Mục lục 1 adv 1.1 いままで [今迄] 1.2 いままで [今まで] 1.3 いまもって [今もって] adv いままで [今迄] いままで [今まで]... -
Until then
exp,n-t,uk それまで [それ迄] -
Until this very day
adv いまだに [未だに] -
Until today
n こんにちまで [今日まで] きょうまで [今日まで] -
Untilled land
n ふこうさくち [不耕作地] -
Untimely
adj,uk まずい [不味い] -
Untimely interference
adj-na,n せっかい [節介] -
Untiringly
adv こつこつ -
Untitled
n むだい [無題] -
Untonsured (monk or priest or nun)
n うはつ [有髪] -
Untouchable
adj-na アンタッチャブル -
Untouched
n ていらず [手入らず] -
Untrained
Mục lục 1 adj-no 1.1 みきょういく [未教育] 2 adj 2.1 へっぽこ adj-no みきょういく [未教育] adj へっぽこ -
Untreated
n みしょち [未処置] -
Untrodden
adj-no,n みとう [未到] みとう [未踏] -
Untrodden (field of study)
adj-na,n ぜんじんみとう [前人未踏] ぜんじんみとう [前人未到] -
Untrue
Mục lục 1 pref 1.1 ひが [僻] 2 n 2.1 きょぎ [虚偽] pref ひが [僻] n きょぎ [虚偽] -
Untrustworthy
adj-na,n,col へべれけ -
Untruth
n きょもう [虚妄] -
Untruthfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせいじつ [不誠実] 2 n 2.1 ふせいい [不誠意] adj-na,n ふせいじつ [不誠実] n ふせいい [不誠意]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.