Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Up and down tracks (lines) (both ~)

n

じょうげせん [上下線]

Xem thêm các từ khác

  • Up down

    n アップダウン
  • Up in a tree

    n じゅじょう [樹上]
  • Up in the air

    n ごりむちゅう [五里霧中]
  • Up late at night (staying ~)

    n よぶかい [夜深い]
  • Up style

    n アップスタイル
  • Up sweep

    n アップスタイル
  • Up to

    n いか [以下]
  • Up to date

    adj-na,n アップツーデート
  • Up to now

    n-adv,n-t じゅうらい [従来] げんざい [現在]
  • Up to the neck

    adj-na,n くびったけ [首っ丈]
  • Up to the present

    adv いままで [今まで] いままで [今迄]
  • Up train

    n のぼりれっしゃ [上り列車]
  • Upbringing

    Mục lục 1 n 1.1 おいたち [生い立ち] 1.2 よういく [養育] 1.3 しつけ [躾] 1.4 いくじ [育児] n おいたち [生い立ち] よういく...
  • Upcoming program

    n かわりきょうげん [替わり狂言]
  • Update

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうしん [更新] 1.2 しゅうせい [修正] 2 n 2.1 アップデイト 2.2 アップデート n,vs こうしん [更新]...
  • Updating

    n リフォーム
  • Updating a software version

    n,vs,abbr バージョンアップ
  • Upgrade

    Mục lục 1 n 1.1 のぼりざか [上り坂] 1.2 アップグレード 1.3 のぼりこうばい [上り勾配] n のぼりざか [上り坂] アップグレード...
  • Upheaval

    Mục lục 1 n 1.1 どうらん [動乱] 1.2 げきへん [激変] 1.3 げきどう [激動] 1.4 へんかく [変革] 1.5 げきへん [劇変] 2 adj-na,n...
  • Uphill grade

    n のぼりこうばい [上り勾配]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top