Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Nhật
Upward glance
n
うわめ [上目]
Xem tiếp các từ khác
-
Upward move
n くりあげ [繰り上げ] -
Upward tendency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うわむき [上向き] 1.2 うえむき [上向き] 2 n 2.1 じょうしょうけいこう [上昇傾向] adj-na,n うわむき... -
Upward trend
n とうせい [騰勢] -
Ural
n ウラル -
Uranium-lead method
n ウランなまりほう [ウラン鉛法] -
Uranium (U)
n ウラニウム ウラン -
Uranium enrichment
n ウランのうしゅく [ウラン濃縮] -
Uranium ore
n ウランこう [ウラン鉱] -
Uranium series
n ウランけいれつ [ウラン系列] -
Uranography
n てんたいがく [天体学]
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.