Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Urban design

n

アーバンデザイン

Xem thêm các từ khác

  • Urban life

    n アーバンライフ
  • Urban prefectural tax

    n ふぜい [府税]
  • Urban redevelopment

    n としさいかいはつ [都市再開発]
  • Urban regeneration

    n としさいせい [都市再生]
  • Urban renewal

    n アーバンリニュアル
  • Urban sprawl

    n アーバンスプロール
  • Urban transit

    n としこうつう [都市交通]
  • Urban transport

    n としこうつう [都市交通]
  • Urbanity

    n きょうふう [京風] アーバニティー
  • Urbanization

    n としか [都市化]
  • Urchin

    adj-na,n ちゃめ [茶目]
  • Urea

    n にょうそ [尿素] ユリア
  • Urea resin

    n にょうそじゅし [尿素樹脂]
  • Uremia

    n にょうどくしょう [尿毒症]
  • Ureter

    Mục lục 1 n 1.1 ゆにょうかん [輸尿管] 2 adj-na,n 2.1 にょうかん [尿管] n ゆにょうかん [輸尿管] adj-na,n にょうかん [尿管]
  • Urethane foam

    Mục lục 1 n 1.1 ウレタン 2 n 2.1 ウレタンフォーム n ウレタン n ウレタンフォーム
  • Urethra

    n にょうどう [尿道]
  • Urge

    Mục lục 1 n,vs 1.1 とくそく [督促] 1.2 とくれい [督励] 2 n 2.1 しょうどう [衝動] n,vs とくそく [督促] とくれい [督励]...
  • Urge (action)

    n,vs さいそく [催促]
  • Urge to vomit

    n あくしん [悪心] おしん [悪心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top