- Từ điển Anh - Nhật
Urge
Xem thêm các từ khác
-
Urge (action)
n,vs さいそく [催促] -
Urge to vomit
n あくしん [悪心] おしん [悪心] -
Urgency
Mục lục 1 n 1.1 きゅうはく [急迫] 1.2 しょうび [焦眉] 1.3 きゅうせつ [急切] 2 adj-na,n 2.1 きっきん [喫緊] 2.2 かきゅう... -
Urgent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きんよう [緊要] 1.2 きんせつ [緊切] 1.3 さっきゅう [早急] 1.4 そうきゅう [早急] 1.5 せつじつ [切実]... -
Urgent (pressing) matter
n きっきんじ [喫緊事] -
Urgent business
n きゅうよう [急用] きゅうむ [急務] -
Urgent countermeasures
n,vs きんきゅうたいさく [緊急対策] きんきゅうそち [緊急措置] -
Urgent letter
n ひさつ [飛札] -
Urgent message
n ひほう [飛報] -
Urgent message or dispatch
n きゅうしん [急信] -
Urgent motion
n きんきゅうどうぎ [緊急動議] -
Urgent need
n しょうびのきゅう [焦眉の急] -
Urgent notice
n きゅうこく [急告] -
Urgent or express telegraph
n ひでん [飛電] -
Urgent recruit
n,vs きゅうぼ [急募] -
Urgent report
n ひほう [飛報] -
Urgent report or message
n きゅうほう [急報] -
Urgently
n せつじつに [切実に] -
Urging
Mục lục 1 n,vs 1.1 べんたつ [鞭撻] 1.2 かんぜい [勧説] 1.3 ごべんたつ [ご鞭撻] 1.4 ごべんたつ [御鞭撻] 2 n 2.1 せつげん... -
Urging one to drink more good wine during a banquet
n ゆうしょう [侑觴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.