Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Urinary bladder

n

ぼうこう [膀胱]

Xem thêm các từ khác

  • Urinary duct

    adj-na,n にょうかん [尿管]
  • Urinary organs

    n ひにょうき [泌尿幾] ひにょうき [泌尿器]
  • Urinary tract

    n にょうろ [尿路]
  • Urinating outdoors

    n たちしょうべん [立ち小便]
  • Urination

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はいにょう [排尿] 1.2 しょうすい [小水] 1.3 ほうにょう [放尿] 2 n 2.1 こよう [小用] 2.2 しょうよう...
  • Urination and bowel movement

    n りょうべん [両便]
  • Urine

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうすい [小水] 2 n,col 2.1 しょんべん [小便] 2.2 しょうべん [小便] 3 n 3.1 にょう [尿] 3.2 しょうよう...
  • Urine analysis

    n にょうけんさ [尿検査]
  • Urn

    n みか [甕] かめ [甕]
  • Urology

    n ひにょうきか [泌尿器科]
  • Uronic acid

    n ウロンさん [ウロン酸]
  • Ursa Major

    Mục lục 1 n 1.1 おおぐまざ [大熊座] 1.2 ほくとしちせい [北斗七星] 1.3 しちせい [七星] 1.4 ほくとせい [北斗星] n おおぐまざ...
  • Ursa Minor

    n こぐまざ [小熊座]
  • Urticaria

    n じんましん [蕁麻疹]
  • Uruguay

    n ウルグアイ
  • Uruguay round

    n ウルグアイラウンド
  • Us

    Mục lục 1 n 1.1 われら [吾等] 1.2 われら [我ら] 1.3 わたくしたち [私達] 1.4 わたくしたち [私たち] 1.5 わたしたち [私達]...
  • Usability

    n ユーザビリティ
  • Usable article

    n つかいもの [使い物]
  • Usage

    Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [遣い] 1.2 つかい [使い] 2 n 2.1 ためし [例] 2.2 ぞくしゅう [俗習] 2.3 ごかく [語格] 2.4 しゅうぞく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top