Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Uronic acid

n

ウロンさん [ウロン酸]

Xem thêm các từ khác

  • Ursa Major

    Mục lục 1 n 1.1 おおぐまざ [大熊座] 1.2 ほくとしちせい [北斗七星] 1.3 しちせい [七星] 1.4 ほくとせい [北斗星] n おおぐまざ...
  • Ursa Minor

    n こぐまざ [小熊座]
  • Urticaria

    n じんましん [蕁麻疹]
  • Uruguay

    n ウルグアイ
  • Uruguay round

    n ウルグアイラウンド
  • Us

    Mục lục 1 n 1.1 われら [吾等] 1.2 われら [我ら] 1.3 わたくしたち [私達] 1.4 わたくしたち [私たち] 1.5 わたしたち [私達]...
  • Usability

    n ユーザビリティ
  • Usable article

    n つかいもの [使い物]
  • Usage

    Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [遣い] 1.2 つかい [使い] 2 n 2.1 ためし [例] 2.2 ぞくしゅう [俗習] 2.3 ごかく [語格] 2.4 しゅうぞく...
  • Usage (suff)

    n,n-suf もち [持ち]
  • Usage rules

    n しようほうほう [使用方法]
  • Usance

    n ユーザンス
  • Usance bill

    n ユーザンスビル
  • Use

    Mục lục 1 n 1.1 つかいみち [使い道] 1.2 しようほう [使用法] 1.3 つかいどころ [使い所] 1.4 じつり [実利] 1.5 こうよう...
  • Use an indirect expression

    exp オブラートにつつむ [オブラートに包む]
  • Use and benefits

    n ようえき [用益]
  • Use freely

    n くし [駆使]
  • Use of (military) force

    n ぶりょくこうし [武力行使]
  • Use of force

    n じつりょくこうし [実力行使]
  • Used

    Mục lục 1 n 1.1 ふる [古] 2 n-t 2.1 ちゅうぶる [中古] 2.2 ちゅうこ [中古] n ふる [古] n-t ちゅうぶる [中古] ちゅうこ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top