Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Usance bill

n

ユーザンスビル

Xem thêm các từ khác

  • Use

    Mục lục 1 n 1.1 つかいみち [使い道] 1.2 しようほう [使用法] 1.3 つかいどころ [使い所] 1.4 じつり [実利] 1.5 こうよう...
  • Use an indirect expression

    exp オブラートにつつむ [オブラートに包む]
  • Use and benefits

    n ようえき [用益]
  • Use freely

    n くし [駆使]
  • Use of (military) force

    n ぶりょくこうし [武力行使]
  • Use of force

    n じつりょくこうし [実力行使]
  • Used

    Mục lục 1 n 1.1 ふる [古] 2 n-t 2.1 ちゅうぶる [中古] 2.2 ちゅうこ [中古] n ふる [古] n-t ちゅうぶる [中古] ちゅうこ...
  • Used article

    n おふる [お古]
  • Used at the same time

    n,vs へいよう [併用] へいよう [並用]
  • Used car

    Mục lục 1 n 1.1 ユーズドカー 1.2 ちゅうこしゃ [中古車] 1.3 ふるじどうしゃ [古自動車] n ユーズドカー ちゅうこしゃ...
  • Used paper

    n こし [古紙] こし [故紙]
  • Used stamps

    Mục lục 1 n 1.1 こいんし [古印紙] 1.2 しようずみのきって [使用済みの切手] 1.3 ふるいんし [古印紙] n こいんし [古印紙]...
  • Used tea leaves

    n ちゃがら [茶殻]
  • Used to encourage someone to get a wider perspective

    exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず]
  • Used to people

    n ひとなれ [人馴れ]
  • Useful

    Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 ゆうよう [有用] adj-na べんり [便利] adj-na,n ゆうよう [有用]
  • Useful friend

    n えきゆう [益友]
  • Useful insect

    n えきちゅう [益虫]
  • Usefulness

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 adj-na,n 2.1 ゆういぎ [有意義] 3 n 3.1 ゆうようせい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top