Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Useless item

n

しぶつ [死物]

Xem thêm các từ khác

  • Useless object

    n むようのちょうぶつ [無用の長物]
  • Useless things

    n かろとうせん [夏炉冬扇] ちょうぶつ [長物]
  • Useless vote

    n しひょう [死票]
  • Useless words

    n じょうげん [冗言]
  • Useless workers

    n,col じょういん [冗員]
  • Uselessly

    adv いたずらに [徒に] いたずらに [徒らに]
  • Uselessness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とじ [徒爾] 1.2 むだ [無駄] 2 n 2.1 だそく [蛇足] 2.2 じょう [冗] adj-na,n とじ [徒爾] むだ [無駄]...
  • User

    Mục lục 1 n 1.1 ユーザ 1.2 ユーザー 1.3 しようしゃ [使用者] 1.4 りようしゃ [利用者] 1.5 つかいて [使い手] n ユーザ...
  • User-friendliness

    n つかいかって [使いかって]
  • User-friendly

    n ユーザーフレンドリー
  • User demand

    n じつじゅ [実需]
  • User interface

    n ユーザーインターフェース ユーザインタフェース
  • Users

    n ユーザーズ
  • Usherette

    n あんないじょう [案内嬢]
  • Using

    Mục lục 1 n 1.1 ことによって 2 n,vs 2.1 しえき [使役] n ことによって n,vs しえき [使役]
  • Using a better name to sell inferior goods

    n ようとうくにく [羊頭狗肉]
  • Using characters

    n ようじ [用字]
  • Using discretion

    n,vs ぜんしょ [善処]
  • Using duress

    n,vs きょうはく [強迫]
  • Using force

    n じつりょくこうい [実力行為]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top