- Từ điển Anh - Nhật
Vaginal discharge
n
おりもの [下り物]
Xem thêm các từ khác
-
Vaginal trichomoniasis
n トリコモナスちつえん [トリコモナス膣炎] -
Vaginal yeast infection
n カンジダちつえん [カンジダ膣炎] -
Vagrancy
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふろう [浮浪] 2 n 2.1 るろう [流浪] n,vs ふろう [浮浪] n るろう [流浪] -
Vagrant
Mục lục 1 n 1.1 ふろうしゃ [浮浪者] 1.2 ほうろうしゃ [放浪者] 1.3 いっしょふじゅう [一所不住] n ふろうしゃ [浮浪者]... -
Vagrant habits
n ほうろうへき [放浪癖] -
Vague
Mục lục 1 adj-na 1.1 くうくうばくばく [空空漠漠] 1.2 あいまいもこ [曖昧模糊] 1.3 ふぶんめい [不分明] 2 n 2.1 とりとめのない... -
Vague (loose) ideas
n くうばくたるかんがえ [空漠たる考え] -
Vague answer
n なまへんじ [生返事] -
Vague apprehension
n むなさわぎ [胸騒ぎ] -
Vague head
n にごったあたま [濁った頭] -
Vague recollection
Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [うろ覚え] 1.2 うろおぼえ [空覚え] 1.3 そらおぼえ [空覚え] n うろおぼえ [うろ覚え] うろおぼえ... -
Vaguely
Mục lục 1 adv 1.1 のらくら 1.2 うすうす [薄々] 1.3 うすうす [薄薄] 2 adv,n,vs 2.1 ぼうっと 3 n 3.1 ばくぜんと [漠然と]... -
Vagueness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もこ [模糊] 2 n 2.1 おぼろげ [朧気] adj-na,n もこ [模糊] n おぼろげ [朧気] -
Vagus nerve
n めいそうしんけい [迷走神経] -
Vain
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [果敢ない] 1.2 むなしい [虚しい] 1.3 あじきない [味気ない] 1.4 はかない [果敢無い] 1.5 はかない... -
Vain boasting or bluster
n おおぶろしき [大風呂敷] -
Vain dream of wealth and splendour
n かんたんのゆめ [邯鄲の夢] -
Vain effort
n ほねおりぞん [骨折り損] -
Vain efforts
n むだぼね [無駄骨] -
Vain hope
n そらだのみ [空頼み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.